Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
country
['kʌntri]
|
danh từ
nước, quốc gia
đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở
nhân dân (một nước)
vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực
vùng cây cối rậm rạp
đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
( số ít) nông thôn, thôn dã
sống ở nông thôn
đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn
giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
Chuyên ngành Anh - Việt
country
['kʌntri]
|
Hoá học
miền, vùng; nước quốc gia
Kỹ thuật
miền, vùng; nước, quốc gia
Xây dựng, Kiến trúc
vùng, xứ, miền; quốc gia, tổ quốc, đất nước
Từ điển Anh - Anh
country
|

country

country (kŭnʹtrē) noun

plural countries

1. a. A nation or state. b. The territory of a nation or state; land. c. The people of a nation or state; populace: The whole country will profit from the new economic reforms.

2. The land of a person's birth or citizenship: Foreign travel is restricted in his country.

3. A region, territory, or large tract of land distinguishable by features of topography, biology, or culture: hill country; Bible country.

4. A district outside of cities and towns; a rural area: a vacation in the country.

5. Law. A jury.

6. Informal. Country music.

adjective

1. Of, relating to, or typical of the country: a country road; country cooking.

2. Of or relating to country music.

idiom.

in country

In Vietnam during the period of U.S. military operations there: "He'd been in country a month longer than the other four" (Nelson DeMille).

 

[Middle English countre, from Old French contree, from Vulgar Latin *(terra) contrāta, (land) opposite, before, from Latin contrā, opposite.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
country
|
country
country (n)
  • republic, nation, state, realm, kingdom, fatherland, motherland, nation state
  • farmland, woodland, grazing, pastures, wilderness, countryside
    antonym: town
  • citizens, people, inhabitants, residents, population, nation, voters, populace, citizenry
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]