Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
densely
['densli]
|
phó từ
dày đặc; đông đúc; rậm rạp
một xứ đông dân
có cây cối rậm rạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
densely
|
densely
densely (adv)
thickly, tightly, compactly, closely, solidly, heavily
antonym: sparsely