Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wooded
['wudid]
|
tính từ
có nhiều cây (đất đai)
một thung lũng cây cối rậm rạp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wooded
|
wooded
wooded (adj)
forested, woody, timbered, arboreal, sylvan (literary)