Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chase
[t∫eis]
|
danh từ
sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
theo đuổi
đuổi theo
the chase sự săn bắn
người thích đi săn bắn
khu vực săn bắn ( (cũng) chace )
thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt
ngoại động từ
săn, săn đuổi
đuổi, xua đuổi
xua đuổi hết mọi sợ hãi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
hãy chuồn cho mau!
danh từ
(ngành in) khuôn
danh từ
rãnh (để đặt ống dẫn nước)
phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)
ngoại động từ
chạm, trổ, khắc (kim loại)
gắn, đính
gắn hột kim cương vào vàng
tiện, ren (răng, đinh ốc)
Chuyên ngành Anh - Việt
chase
[t∫eis]
|
Hoá học
rãnh, hào (đặt ống nước); khấc, khía
Kỹ thuật
rãnh; cắt; rẵnh xoi; khắc, chạm, trổ; cắt ren
Sinh học
săn bắn
Toán học
theo dõi
Xây dựng, Kiến trúc
rãnh; cắt; rẵnh xoi; khắc, chạm, trổ; cắt ren
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chase
|
chase
chase (n)
pursuit, hunt, hunting
chase (v)
  • pursue, run after, hunt, hound, follow, trail, track, look for, search for, go after, go in pursuit of
  • race, dash, rush, career, hurtle, hurry
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]