Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
become
[bi'kʌm]
|
nội động từ, became ; become
trở nên, trở thành
trời trở nên ấm hơn nhiều
làm thế nào để trở thành một lãnh tụ?
ngoại động từ
vừa, hợp, thích hợp, xứng
cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
xảy đến
anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta
Chuyên ngành Anh - Việt
become
[bi'kʌm]
|
Kỹ thuật
trở nên
Toán học
trở nên
Từ điển Anh - Anh
become
|

become

become (bĭ-kŭmʹ) verb

became (-kāmʹ), become, becoming, becomes

 

verb, intransitive

To grow or come to be: became more knowledgeable; will become clearer in the morning.

verb, transitive

1. To be appropriate or suitable to: "It would not become me . . . to interfere with parties" (Jonathan Swift).

2. To show to advantage; look good with: The new suit becomes you.

phrasal verb.

become of

To be the fate of; happen to: What has become of the old garden?

 

[Middle English bicomen, from Old English becuman.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
become
|
become
become (v)
  • turn out to be, turn into, develop, convert, grow into, come to be
  • suit, befit, flatter, enhance, show off, show to advantage
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]