Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beard
[biəd]
|
danh từ
lông mọc ở cằm và hai bên má trên mặt đàn ông; râu
bộ râu cả tuần không cạo
ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
râu dê
cười thầm
cười vào mặt ai
tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
nói lúng búng
ngoại động từ
đương đầu với, chống cự
(tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp
Chuyên ngành Anh - Việt
beard
[biəd]
|
Hoá học
râu (hạt thóc)
Kỹ thuật
râu cứng
Sinh học
râu cứng
Từ điển Anh - Anh
beard
|

beard

beard (bîrd) noun

1. The hair on a man's chin, cheeks, and throat.

2. A hairy or hairlike growth such as that on or near the face of certain mammals.

3. A tuft or group of hairs or bristles on certain plants, such as barley and wheat.

4. One that serves to divert suspicion or attention from another.

verb, transitive

bearded, bearding, beards

1. To furnish with a beard.

2. To confront boldly. See synonyms at defy.

 

[Middle English berd, from Old English beard.]

beardʹed adjective

beardʹedness noun

beardʹless adjective

beardʹlessness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beard
|
beard
beard (n)
facial hair, whiskers, goatee, bush, stubble
beard (v)
challenge, confront, accost, stand up to, face up to, oppose

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]