Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
den
[den]
|
danh từ
hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương
căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc
Từ điển Việt - Anh
den
[den]
|
lace; point-lace
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
den
|
den
den (n)
hole (informal), lair, retreat, burrow, run, sett, earth, warren