Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barrier
['bæriə]
|
danh từ
chướng ngại vật
hàng rào
kem chống nhiễm trùng da
vỉa san hô ngầm ngăn cách với đất liền bởi một eo biển
ngoại động từ
đặt chướng ngại vật để cản
chận đường
cản không cho vào
cản không cho ra
Chuyên ngành Anh - Việt
barrier
['bæriə]
|
Hoá học
vật cản trở; cản trở
Kinh tế
hàng rào
Kỹ thuật
màng ngăn, màng chắn, vách ngăn, rào
Sinh học
hàng rào
Tin học
vật cản
Toán học
rào, vách ngăn, màn chắn
Vật lý
rào, vách ngăn, màn chắn
Xây dựng, Kiến trúc
tường chắn; dải cát, doi cát
Từ điển Anh - Anh
barrier
|

barrier

barrier (bărʹē-ər) noun

1. A structure, such as a fence, built to bar passage.

2. Something immaterial that obstructs or impedes: Intolerance is a barrier to understanding. See synonyms at obstacle.

3. Ecology. A physical or biological factor that limits the migration, interbreeding, or free movement of individuals or populations.

4. A boundary or limit.

5. Something that separates or holds apart.

6. A movable gate that keeps racehorses in line before the start of a race.

7. The palisades or fences enclosing the lists of a medieval tournament. Often used in the plural.

8. Geology. An ice barrier.

 

[Middle English barrer, from Old French barriere, from Vulgar Latin *barrāria, from *barra, bar.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barrier
|
barrier
barrier (n)
  • obstacle, difficulty, stumbling block, sticking point, impediment, hindrance, obstruction
  • fence, wall, barricade, blockade, block, obstacle, obstruction
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]