Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reef
[ri:f]
|
danh từ
đá ngầm
(địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
(hàng hải) mép buồm
xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
tháo (cởi) mép buồm
ngoại động từ
cuốn mép (buồm) lại
thu ngắn (cột buồm...)
Chuyên ngành Anh - Việt
reef
[ri:f]
|
Hoá học
rạn, ám tiêu, đá ngầm; mạch quặng
Kỹ thuật
đá ngầm, ám tiêu san hô; mạch quặng; gờ quặng
Sinh học
rạn đá ngầm
Xây dựng, Kiến trúc
đá ngầm, ám tiêu san hô; mạch quặng; gờ quặng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reef
|
reef
reef (n)
ridge, bar, bank, mound, range