Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
array
[ə'rei]
|
danh từ
sự dàn trận, sự bày binh bố trận
lực lượng quân đội
dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
(pháp lý) danh sách hội thẩm
(thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
(điện học) mạng anten ( (cũng) antenna array )
ngoại động từ
mặc quần áo, diện; trang điểm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mặc những quần áo đẹp nhất
sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
(quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
(pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
lập danh sách các vị hội thẩm
Chuyên ngành Anh - Việt
array
[ə'rei]
|
Kỹ thuật
dãy, chuỗi, mạng
Tin học
mảng, ma trận Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu cơ sở bao gồm một bảng có một hoặc nhiều chiều mà chương trình xem như là một khoảng mục dữ liệu. Bạn có thể tham khảo vào bất kỳ thông tin nào trong mảng bằng cách gọi tên mảng và vị trí của phần tử đó trong mảng.
Toán học
bảng, dãy (sắp xếp); mảng
Vật lý
mạng (anten); dãy, chuỗi, bảng, hệ
Xây dựng, Kiến trúc
dãy
Từ điển Anh - Anh
array
|

array

array (ə-rāʹ) verb, transitive

arrayed, arraying, arrays

1. To set out for display or use; place in an orderly arrangement: arrayed the whole regiment on the parade ground.

2. To dress in finery; adorn.

noun

1. An orderly, often imposing arrangement: an array of royal jewels.

2. An impressively large number, as of persons or objects: an array of heavily armed troops; an array of spare parts. See synonyms at display.

3. Splendid attire; finery.

4. Mathematics. a. A rectangular arrangement of quantities in rows and columns, as in a matrix. b. Numerical data linearly ordered by magnitude.

5. Computer Science. An arrangement of memory elements in one or several planes.

 

[Middle English arraien, from Anglo-Norman arraier, from Vulgar Latin *arrēdāre.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
array
|
array
array (n)
  • collection, selection, display, range, arrangement, assortment, grouping
  • dress, clothing, attire (formal), regalia, finery, garb, apparel
  • array (v)
  • clothe, dress, attire (formal), deck out, drape, bedeck (literary)
  • arrange, display, organize, set out, exhibit, group, put in order, order, range, dispose (formal), lay out
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]