Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
April
['eiprəl]
|
danh từ, viết tắt là Apr
tháng tư
người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
(nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
Từ điển Anh - Anh
April
|

April

April (āʹprəl) noun

Abbr. Apr., Apr

The fourth month of the year in the Gregorian calendar.

[Middle English, from Latin aprīlis.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]