Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aim
[eim]
|
danh từ
sự nhắm, sự nhắm
nhắm, nhắm, nhắm bắn
đích (để nhắm bắn)
mục đích, mục tiêu, ý định
bắn trật đích; không đạt mục đích
đạt mục đích
ngoại động từ
nhắm, nhắm, chĩa
chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù
biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn
giáng, nện, ném
ném một cục đá vào ai
giáng cho ai một quả đấm
hướng vào, tập trung vào, xoáy vào
hướng mọi cố gắng vào việc gì
nội động từ
nhắm, nhắm
nhắm vào ai; nhắm bắn ai
nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi
nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn
Chuyên ngành Anh - Việt
aim
[eim]
|
Kỹ thuật
mục đích
Toán học
mục đích
Từ điển Anh - Anh
aim
|

aim

aim (ām) verb

aimed, aiming, aims

 

verb, transitive

To direct (a weapon or remark, for example) toward an intended goal or mark.

verb, intransitive

1. To direct a weapon: a gunner aiming carefully.

2. To determine a course: aim for a better education.

3. To propose to do something; intend.

noun

1. a. The act of aiming. b. Skill at hitting a target: The shooter's aim was perfect.

2. a. The line of fire of an aimed weapon. b. The degree of accuracy of a weapon.

3. A purpose or intention toward which one's efforts are directed.

4. Obsolete. A target; a mark.

5. Obsolete. A conjecture; a guess.

 

[Middle English aimen, from Old French esmer, to estimate (from Latin aestimāre) and from Old French aesmer (from Vulgar Latin *ad estimāre : Latin ad-, ad- + Latin aestimāre, to estimate).]

Synonyms: aim, direct, level, point, train. The central meaning shared by these verbs is "to turn something in the direction of an intended goal or target": aimed the camera at the guests; directing her eyes on the book; leveled criticism at the administration; pointing a finger at the suspect; trained the gun on the intruder. See also synonyms at intention.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aim
|
aim
aim (n)
goal, purpose, intention, object, objective, target, ambition, wish, aspiration
aim (v)
  • aspire, plan, intend, try, mean, endeavor (US, formal), want, seek, set your sights on, have your sights on, strive for
  • point toward, point, take aim, direct, mark, target, zero in, train, level
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]