Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attain
[ə'tein]
|
động từ
đạt được, giành được
giành được một địa vị quyền lực
đạt được mục tiêu đê hèn của mình
đạt được mục đích/mục tiêu/tham vọng của mình
( to attain to something ) đạt hoặc tới được cái gì (bằng nỗ lực bản thân)
đạt tới sự hoàn mỹ
anh ấy đã đến tuổi 25 trước khi lấy vợ
Chuyên ngành Anh - Việt
attain
[ə'tein]
|
Kỹ thuật
đạt được, đạt tới
Toán học
đạt tới, hoàn thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attain
|
attain
attain (v)
accomplish, achieve, reach, conquer, manage, make, arrive at, realize
antonym: fall short