Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
objective
[ɔb'dʒektiv]
|
tính từ
khách quan
ý kiến khách quan
sự tồn tại khách quan
(thuộc) mục tiêu
(quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
(ngôn ngữ học) cách mục tiêu
danh từ
mục tiêu, mục đích
(ngôn ngữ học) cách mục đích
Chuyên ngành Anh - Việt
objective
[ɔb'dʒektiv]
|
Kỹ thuật
khách quan; mục tiêu
Toán học
vật kính; khách quan
Vật lý
vật kính; khách quan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
objective
|
objective
objective (adj)
  • impartial, detached, neutral, unbiased, unprejudiced, independent, dispassionate, disinterested, fair
    antonym: subjective
  • real, factual, actual, tangible, fact-based, demonstrable, quantitative, empirical
    antonym: subjective