Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ago
[ə'gou]
|
phó từ
(dùng sau từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa, nhất là với thời quá khứ đơn giản, nhưng không dùng với thể hoàn thành) đã qua, trong quá khứ
năm năm trước đây, cách đây năm năm
việc đó xảy ra cách đây vài phút
lần cuối cùng anh gặp cô ta cách đây bao lâu?
anh tôi mất như vậy là cách đây 7 năm
trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi
cách đây không lâu
họ đến nước Anh cách đây không lâu
Từ điển Anh - Anh
ago
|

ago

ago (ə-gōʹ) adverb & adjective

1. Gone by; past: two years ago.

2. In the past: It happened ages ago.

 

[Middle English past participle of agon, to go away, from Old English āgān : ā-, intensive pref. + gān, to go.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ago
|
ago
ago (adv)
before, previously, back, past, since, in the past
antonym: ahead

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]