Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adventure
[əd'vent∫ə]
|
động từ
mạo hiểm, liều
liều làm việc gì
liều mạng
danh từ
sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
những truyện phiêu lưu
sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo
sự việc bất ngờ
gặp một sự việc bất ngờ
sự may rủi, sự tình cờ
nếu tình cờ anh có gặp hắn
(thương nghiệp) sự đầu cơ
Từ điển Anh - Anh
adventure
|

adventure

adventure (ăd-vĕnʹchər) noun

1. a. An undertaking or enterprise of a hazardous nature. b. An undertaking of a questionable nature, especially one involving intervention in another state's affairs.

2. An unusual or exciting experience: an adventure in dining.

3. Participation in hazardous or exciting experiences: the love of adventure.

4. A financial speculation or business venture.

verb

adventured, adventuring, adventures

 

verb, transitive

To hazard or risk.

verb, intransitive

To engage in hazardous activities; take risks.

[Middle English aventure, from Old French, from Latin adventūrus future participle of advenīre, to arrive. See advent.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adventure
|
adventure
adventure (n)
escapade, exploit, quest, venture, exploration, voyage, undertaking

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]