Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
activity
[æk'tiviti]
|
danh từ
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
( số nhiều) hoạt động
hoạt động thể thao
hoạt động khoa học
phạm vi hoạt động
trong phạm vi hoạt động của tôi
(vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
tính hoạt động quang hoá
phóng xạ riêng
Chuyên ngành Anh - Việt
activity
[æk'tiviti]
|
Hoá học
tính hoạt động
Kỹ thuật
sự hoạt động, tính hoạt động; độ hoạt động; độ phóng xạ; tính phóng xạ
Sinh học
hoạt động
Tin học
Hoạt động
Toán học
sự hoạt động, tính hoạt động; độ hoạt động; độ phóng xạ; tính phóng xạ
Vật lý
sự hoạt động, tính hoạt động; độ hoạt động; độ phóng xạ; tính phóng xạ
Xây dựng, Kiến trúc
sự hoạt động; hoạt tính
Từ điển Anh - Anh
activity
|

activity

activity (ăk-tĭvʹĭ-tē) noun

plural activities

1. The state of being active.

2. Energetic action or movement; liveliness.

3. a. A specified pursuit in which a person partakes. b. An educational process or procedure intended to stimulate learning through actual experience.

4. The intensity of a radioactive source.

5. The ability to take part in a chemical reaction.

6. A physiological process: respiratory activity.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
activity
|
activity
activity (n)
  • pursuit, interest, hobby, occupation, leisure interest, endeavor, pastime
  • action, movement, motion, bustle, commotion, doings, goings-on (informal)
    antonym: inactivity
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]