Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
activity
[æk'tiviti]
|
danh từ
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
( số nhiều) hoạt động
hoạt động thể thao
hoạt động khoa học
phạm vi hoạt động
trong phạm vi hoạt động của tôi
(vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
tính hoạt động quang hoá
phóng xạ riêng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
activities
|
activities
activities (n)
doings (informal), actions, events, happenings, goings-on (informal), deeds, comings and goings, accomplishments, undertakings