Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[quān]
|
Bộ: 囗(Vi)
Hán Việt: KHUYÊN
1. nhốt; giữ lại; tồn lại; chất chứa; ôm。用栅栏把家禽家畜围起来。
别让暑气圈在心里。
đừng để cho sự nóng giận tồn lại trong lòng.
2. giam; nhốt。(Cách dùng: (口>)把犯人拘禁起来。
Ghi chú: 另见juàn; quān。
Bộ: 囗(Vi)
Hán Việt: KHUYÊN
1. chuồng。养猪羊等牲畜的建筑,有棚和栏。
猪圈。
chuồng heo; chuồng lợn.
羊圈。
chuồng dê.
2. họ Khuyên。(Juàn)姓。
Từ ghép: 圈肥
Bộ: 囗(Vi)
Hán Việt: KHUYÊN
1. vòng tròn; vòng。(圈儿)圆而中空的平面形;环形;环形的东西。
铁圈儿。
vòng sắt.
包围圈。
vòng vây.
画一个圈儿。
vẽ một vòng tròn.
桌子周围挤着一圈人。
mọi người vây tròn chung quanh bàn.
跑了三个圈儿。
chạy ba vòng.
2. vòng (phạm vi)。集体的范围或活动的范围。
圈内。
trong vòng.
圈外。
ngoài vòng.
3. rào cản; rào ngăn。在四周加上限制(多指地方);围。
圈地。
rào đất.
用篱笆把菜地圈起来。
dùng phên rào vườn rau lại.
4. khoanh tròn (vẽ vòng tròn làm dấu)。画圈做记号。
圈选。
khoanh tròn để chọn.
数目字用笔圈出来。
mấy số mục này lấy bút khoanh tròn lại.
把这个错字圈了。
khoanh tròn những chữ sai.
Ghi chú: 另见juān; juàn