Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圈占
[quānzhàn]
|
khoanh vòng (thể hiện giới hạn thuộc quyền sở hữu như đất đai, biên giới…)。划定界线并占领(多指侵略者或反动统治者强行占领土地)。