Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圈拢
[quān·long]
|
1. đoàn kết; thắt chặt。团结; 使不分散。
2. lôi kéo。拉拢。