Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圈椅
[quānyǐ]
|
ghế bành。靠背和扶手接连成半圆形的椅子。