Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圈套
[quāntào]
|
cái tròng; thòng lọng; cái bẫy。使人上当受骗的计策。
落入圈套。
rơi vào tròng; sa bẫy.