Hán Việt: CÁP
1. hà hơi; hà。张口呼吸。
哈了一口气。
hà một hơi
2. ha ha; ha hả (từ tượng thanh, tiếng cười)。象声词,形容笑声(大多叠用)。
哈 哈大笑
cười ha ha; cười ha hả
3. a ha; ha。叹词,表示得意或满意(大多叠用)。
哈 哈,我猜着了。
a ha, tôi đoán trúng rồi.
哈 哈,这回可输给我了。
a ha, lần này thì thua tôi rồi.
4. khom lưng; cúi xuống; nghiêng mình。见〖哈腰〗。
Ghi chú: 另见hǎ; hà