Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈萨克族
[hāsàkèzú]
|
dân tộc Ka-giắc-stan (dân tộc thiểu số ở vùng Tân Cương, Cam Túc và Thanh Hải, Trung Quốc)。中国少数民族之一,主要分布在新疆、甘肃、青海。