Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈喇
[hā·la]
|
1. hôi dầu; gắt dầu。食油或含油食物日久变坏味道的。
点心哈喇了,不能吃了。
món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.
2. giết chết (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。杀死(多见于早期白话)。