Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈瓦那
[hāwǎnà]
|
La Ha-ba-na; Havana (thủ đô Cu-ba)。古巴首都及最大城市,位于该岛国的西北部,面临墨西哥。1519年在现址建成,1552年成为西班牙统治下的古巴的首都,1898年2月因美国战舰美因号在哈瓦那的港口被炸而成为美西战争的直接导火索。