Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
哈巴狗
[hǎ·bagǒu]
|
1. chó Nhật; chó sư tử; chó bông; chó xù。(哈巴狗儿)一种体小毛长腿短的狗。供玩赏。也叫狮子狗或巴儿狗。供观赏。也叫狮子狗或巴儿狗。
2. chó giữ nhà; người tớ vâng lời (ví với người đầy tớ tận tuỵ)。比喻驯顺的奴才。