Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dāi]
|
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: NGAI
khô khan. 义同'呆'(dāi),专用于'呆板'。
Ghi chú: 另见dāi。
Từ ghép: 呆板
Từ phồn thể: (獃)
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: NGAI
1. ngốc; ngu; đần độn; ngu si; ngu đần; si đần。(头脑)迟钝;不灵敏。
呆头呆脑
đầu óc ngu si; ngu si; đần độn
2. ngẩn; ngẩn ngơ; ngớ; đờ ra; trơ ra; đực mặt ra; trơ mặt ra。脸上表情死板;发愣。
发呆
ngẩn người
吓呆了
sợ hãi trơ mặt ra.
3. nán lại; dừng lại; ở lại。同'待'(dāi)。