Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呆傻
[dāishǎ]
|
ngu si; ngu đần; đần độn; đần。头脑迟钝糊涂。
他一点儿也不呆傻,内心明白得很。
nó không đần chút nào, rất hiểu biết.