Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呆滞
[dāizhì]
|
1. dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực ra。迟钝;不活动。
脸色苍白,两眼呆滞无神。
sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
2. ứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy。不流通;不周转。
呆滞商品
hàng hoá bán không chạy.
避免资金呆滞
không để tồn đọng vốn