Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呆小症
[dāixiǎozhèng]
|
bệnh đao; chứng đần độn。胎儿期或婴儿期中,先天性甲状腺机能低下或发生障碍引起的疾病。患儿头大,身材矮小,四肢短,皮肤干黄,脸部臃肿,舌头大,智力低下。也叫克汀病。