Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呆怔
[dāizhèng]
|
trơ; đờ; ngây; đực mặt; ngơ ngẩn。呆住,指神经一下子失去控制而表现出呆板的样子。