Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xinh
|
tính từ
Có hình dáng gây cảm giác dễ chịu khi nhìn.
Khuôn mặt xinh; đứa trẻ xinh.
Dáng nhỏ nhắn, thanh thoát.
Đôi hoa tai xinh; phòng khách bày trí xinh.
Từ điển Việt - Pháp
xinh
|
joli; mignon
une jolie fille mignonne
aller bien avec
cette photographie va bien avec ce cadre
(redoublement ; sens atténué) joliet ; mignonnet