Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xài
|
động từ
Tiêu dùng.
Tiền còn xài đủ hai ngày; chiếc đồng hồ tuy cũ nhưng xài rất tốt.
Từ điển Việt - Pháp
xài
|
(tiếng địa phương) dépenser
dépenser sans compter
consommer
le mois dernier nous avons consommé beaucoup d'électricité
(thông tục) passer un savon; engueuler
son père lui a passé un savon