Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trung bình
|
tính từ
khoảng giữa của thang đánh giá
nhan sắc trung bình;
đời sống thuộc trung bình
tính tổng cộng lại và chia đều ra
tính trung bình mỗi nhân viên được hai trăm ngàn tiền thưởng
Từ điển Việt - Pháp
trung bình
|
moyen.
taille moyenne
résultats moyens
température moyenne
en moyenne.
cinq tonnes de paddy à l'hectare en moyenne
moyenne.
au dessus de la moyenne