Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kết quả
|
danh từ
cái đạt được từ một sự việc, một hoạt động
kết quả thắng lợi nhờ nỗ lực phấn đấu của nhiều người
động từ
hoa trở thành quả
hoa cà đang mùa kết quả
Từ điển Việt - Pháp
kết quả
|
résultat; conséquence; effet
proclamer les résultats du scrutin
conséquence indirecte
cause et effet
il s'ensuit que ; il en résulte que ; il en découle que