Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tấn
|
danh từ
đơn vị đo khối lượng bằng 1000 ki-lô-gram
xuất 2.000 tấn gạo giúp đồng bào vùng lũ lụt
đơn vị đo dung tích của tàu bè, bằng 100 foot khối, tức 2,8317 mét khối
đơn vị đo lượng có thể chở của tàu bè, bằng 40 foot khối, tức 1,1327 mét khối
từng cảnh ngộ có nhiều kịch tính ở đời
tấn bi kịch trong cuộc sống
tư thế của người đánh võ
đứng tấn
động từ
dồn về một phía
bị tấn vào tường
chận cho chặt
tấn màn cho khỏi muỗi
Từ điển Việt - Pháp
tấn
|
position ferme sus les jambes légèrement pliées (dans la boxe chinoise).
tonne
pièce (de théâtre)
pièce de théâtre
(nghĩa bóng) tragédie
pièce de tragédie
(nghĩa bóng) drame.
(địa phương) như tiến
(địa phương) barrer ; barricader
se servir d'une table pour barrer la porte.
tonne-kilométrique