Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trượt
|
động từ
di chuyển liên tục trên mặt phẳng, theo đà được tạo ra bởi chuyển động mạnh đột ngột
trượt chân ngã;
xe trượt dốc
tính từ
không trúng đích
bắn trượt; ném trượt
thi hỏng
trượt vì bài làm lạc đề
Từ điển Việt - Pháp
trượt
|
glisser.
glisser sur une peau de banane et tomber par terre
barque qui glisse au fil de l'eau
déraper; chasser.
voiture qui dérape sur une route glissante
ancre qui dérape; ancre qui chasse.
échouer; être recalé.