Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
toả
|
động từ
lan rộng khắp nơi
hoa sữa toả hương thơm ngát;
khói toả mù mịt
phân tán về các hướng khác nhau
tan trường, các nữ sinh toả về khắp nẻo đường
Từ điển Việt - Pháp
toả
|
dégager ; émettre ; répandre ; exhaler ; se dégager ; se répandre.
fleur qui dégage (répand, exhale) un parfum délicieux
le soleil répand sa lumière
la foule se répandit dans les rues
banian qui répand son ombre sur la route du village.
rayonner.
douleur qui rayonne
point d'où rayonnent plusieurs rues.