Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thiệt
|
tính từ
phần bị mất vào tay người khác
bác tính thế hoá ra thiệt cho em quá!
vì ta cho luỵ đến người, cát lầm ngọc trắng thiệt đời xuân xanh (Truyện Kiều)
xem thật
bài hát thiệt hay
Từ điển Việt - Pháp
thiệt
|
(địa phương) (variant locale de thật) vrai ; véritable.
or véritable.
tout à fait ; très.
c'est tout à fait drôle
donner un coup de poing très fort.
vraiment.
vraiment, c'est come ça?
subir un dommage ; subir une perte ; subir un désavantage.
il a subi un dévantage de trois cents dongs dans ce troc.
au préjudice de ; au détriment de.
au préjudice de l'honneur.