Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thiếc
|
danh từ
kim loại trắng, dễ dát mỏng, dùng để mạ, làm giấy gói
giấy thiếc; uống nước chè tàu, ăn trầu cơi thiếc (tục ngữ)
nước tiểu để lâu
Từ điển Việt - Pháp
thiếc
|