Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thé
|
tính từ
Cao và rít, nghe chói tai.
Giọng cứ the thé.
Từ điển Pháp - Việt
thé
|
danh từ giống đực
chè, trà
đồn điền chè
cây chè
trà chanh
một bao chè
chè hột, chè nụ
uống nước trà
một tách trà
tách trà, li trà
một tách trà chanh
tiệc trà
được mời dự một tiệc trà
cái đó không hợp với tôi chút nào
cây dầu giun
cây nhựa ruồi Pa-ra-goay
đồng âm t , , tes
Từ điển Việt - Pháp
thé
|
aigu ; pointu (en parlant de la voix).
voix légèrement aigre; voix légèrement pointue
(redoublement ; sens plus fort).
voix de crécelle.