Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
the
|
danh từ
hàng dệt bằng sợi tơ nhỏ, thưa, dùng để may áo dài
ra đường quần lĩnh áo the, về nhà không có con me mà cày (ca dao)
tính từ
có vị cay cay, tê tê
cam chưa chín, còn the
Từ điển Việt - Pháp
the
|
gaze (de soie)
robe de gaze.
légèrement âcre.
saveur légèrement âcre du zeste d'orange
(redoublement ; sens atténué) très légèrement âcre.