Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Pháp - Việt
t
|
danh từ giống đực
t (mẫu tự thứ hai mươi trong bảng chữ cái)
một chữ t viết đẹp
một chữ t hoa ( T)
một chữ t thường ( t)
(khoa (đo lường)) tấn (kí hiệu)
( T) (vật lý học) tesla (kí hiệu)
( T) (hoá học) triti (kí hiệu)
( T) hình T, vật hình T
an-ten hình T
đồng âm , tes , thé
Từ điển Việt - Pháp
t
|
t (vingt-quatrième lettre de l'alphabet vietnamien)
Chữ t hoa ( T)
un t majuscule
en T
antenne en T