Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thá
|
danh từ
thứ, loại người hay sự việc (hàm ý khinh miệt)
nó là cái thá gì mà tôi phải nghe theo
Từ điển Việt - Pháp
thá
|
(thông tục) quoi ; que ; chose.
qu' est-ce que tu as à faire ici?
qu' est-ce que tu es pour que j' aie à t' obéir ?