Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tải
|
danh từ
bao tải; tải trọng, nói tắt
một tải thóc; chở quá tải
động từ
chuyển đi xa bằng một phương tiện
tải vật liệu đến công trình
tính từ
dùng vào việc chuyên chở
xe tải
Từ điển Việt - Pháp
tải
|
sac (de jute...)
mettre du riz en sac
transporter
transporter des marchandises
(thông tục) liquider
laissez-moi, je vais liquider tout ce qu'il reste de viande
charge
voiture qui porte des machandises excédant la charge ordinaire
(xây dựng) portée
(sinh vật học, sinh lý học) transporteur
portant
roue portante; roue porteuse