Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chở
|
động từ
vận chuyển đi nơi khác bằng tàu, xe cộ,...
ô tô chở khách; tàu chở hàng
ăn hết
nhiều thế này, ai chở cho hết
(ít dùng) bênh vực
trời che, đất chở (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
chở
|
transporter; charger
transporter des marchadises
taxi qui charge des clients
(thông tục) consommer
qui pourrait consommer toute cette marmite de riz ?
porter de l'eau à la mer