Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nồi
|
danh từ
đồ bằng kim loại hay đất nung, để đun nấu
nồi nào vung nấy (tục ngữ)
bộ phận chứa bi trong ổ trục khi quay
đơn vị dân gian để đong hạt rời, độ 10 đấu
Từ điển Việt - Pháp
nồi
|
marmite
marmite pour trois rations de riz
marmite pour dix rations de riz
une marmite de paddy (ancienne mesure de capacité pour les grains d'environ vingt litres)
(kỹ thuật) cuvette
cuvette d'un roulement à billes
fourneau (de pipe)
lutte (guerre) fratricide
à chaque pot son couvercle, à boiteux femme qui cloche