Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tâm lí
|
danh từ
những ý thức tính cách, tình cảm của con người, thể hiện trong hoạt động và cử chỉ
những biến đổi tâm lí của tuổi mới lớn
ý thích, nguyện vọng riêng của mỗi người
hiểu rõ tâm lí người tiêu dùng
tính từ
hiểu được tình cảm, nguyện vọng của người khác
bác sĩ tâm lý
Từ điển Việt - Pháp
tâm lí
|
psychologie.
psychologie des foules
psychologisme;
(vật lý học) psychothérapie.
psychologique.
guerre psychologique.
psychologue.
il n'est point psychologue.
guerre psychologique.